Trang chủ002634 • SHE
add
Zhejiang Bangjie Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 8,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CNY
Số lượng trung bình
9,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,71 Tr | 176,23% |
Chi phí hoạt động | 98,67 Tr | 207,20% |
Thu nhập ròng | -113,78 Tr | -1.797,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,90 | -714,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,67 Tr | -2.637,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 71,08% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 176,55% |
Tổng nợ | 4,44 T | 379,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,78 Tr | -1.797,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,04 Tr | -91,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,24 Tr | 13,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,78 Tr | -26,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,36 Tr | -84,26% |
Dòng tiền tự do | -423,63 Tr | -618,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
3.188