Trang chủ002641 • SHE
add
Era Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,08 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 292,25 Tr | -24,83% |
Thu nhập ròng | 110,56 Tr | 17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,33 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 6,40% |
Tổng tài sản | 8,77 T | 3,80% |
Tổng nợ | 3,21 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,56 Tr | 17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,51 Tr | -6,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,93 Tr | -405,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,99 Tr | -191,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -97,44% |
Dòng tiền tự do | -436,26 Tr | 4,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
6.737