Trang chủ002670 • SHE
add
Guosheng Financial Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,32 ¥ - 11,31 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 13,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T CNY
Số lượng trung bình
55,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,80 Tr | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 333,77 Tr | -19,64% |
Thu nhập ròng | 21,52 Tr | -60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -51,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,87 T | 24,19% |
Tổng tài sản | 37,31 T | 13,86% |
Tổng nợ | 26,30 T | 21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,52 Tr | -60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,86 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 Tr | -22,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,98 Tr | -46,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,07 Tr | -79,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
2.355