Trang chủ002679 • SHE
add
Fujian Jinsen Forestry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 14,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
312,19
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,05 Tr | 86,91% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 28,66% |
Thu nhập ròng | -16,91 Tr | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,92 | 48,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | 30,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,13 Tr | -62,90% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -8,67% |
Tổng nợ | 1,23 T | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,91 Tr | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,94 Tr | -129,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,21 N | 39,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,44 Tr | -165,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,80 Tr | -154,17% |
Dòng tiền tự do | -8,91 Tr | -122,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
216