Trang chủ002700 • SHE
add
Xinjiang Haoyuan Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,94 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 11,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,76 Tr | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 18,41 Tr | 35,28% |
Thu nhập ròng | 33,99 Tr | 28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 21,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,58 Tr | -3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,42 Tr | -4,22% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 8,77% |
Tổng nợ | 242,01 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,99 Tr | 28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,49 Tr | -49,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,16 Tr | -4.143,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,67 Tr | -231,83% |
Dòng tiền tự do | -48,46 Tr | -192,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
482