Trang chủ002707 • SHE
add
UTour Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,90 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
15,61 Tr
Tỷ số P/E
48,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 143,25% |
Chi phí hoạt động | 129,19 Tr | 75,87% |
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | 1.369,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 511,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,57 Tr | 1.971,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,08 Tr | 48,58% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 11,05% |
Tổng nợ | 2,06 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 982,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | 1.369,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,29 Tr | 219,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,45 Tr | 213,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,97 Tr | 65,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,07 Tr | 1.611,73% |
Dòng tiền tự do | 353,32 Tr | 208,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
2.216