Trang chủ002726 • SHE
add
Shandong Longda Meishi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T CNY
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -22,42% |
Chi phí hoạt động | 73,20 Tr | -29,59% |
Thu nhập ròng | 27,80 Tr | 104,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 105,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,40 Tr | 120,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -16,95% |
Tổng tài sản | 5,93 T | -18,53% |
Tổng nợ | 4,21 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,80 Tr | 104,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,42 Tr | 228,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,66 Tr | -105,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,94 Tr | -817,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,18 Tr | -156,54% |
Dòng tiền tự do | -19,48 Tr | -244,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
5.914