Trang chủ002732 • SHE
add
Guangdong Yantang Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,32 ¥ - 16,58 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 21,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
823,43 N
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,56 Tr | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 80,94 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 40,12 Tr | -42,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,28 Tr | -25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,04 Tr | -14,27% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -3,49% |
Tổng nợ | 370,17 Tr | -32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,12 Tr | -42,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,39 Tr | -55,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,41 Tr | -15,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,81 Tr | -37,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,83 Tr | -317,13% |
Dòng tiền tự do | 45,53 Tr | -45,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.660