Trang chủ002750 • SHE
add
Kunming Longjin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ¥ - 2,19 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
816,62 Tr CNY
Số lượng trung bình
12,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,03 Tr | -40,99% |
Chi phí hoạt động | 17,62 Tr | -31,62% |
Thu nhập ròng | 267,78 N | 103,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 105,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | -39,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -87,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,09 Tr | -10,81% |
Tổng tài sản | 613,73 Tr | -11,79% |
Tổng nợ | 79,88 Tr | -22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,78 N | 103,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,31 Tr | -836,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,45 Tr | 508,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -4.345,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,03 Tr | 419,10% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -201,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
285