Trang chủ002763 • SHE
add
Shenzhen Huijie Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,51 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,92 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 453,08 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | -47,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -48,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,37 Tr | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 3,56% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 2,40% |
Tổng nợ | 614,76 Tr | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | -47,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,55 Tr | -2,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,57 Tr | 10,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,87 Tr | 18,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,82 Tr | 39,32% |
Dòng tiền tự do | 189,47 Tr | 27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
7.099