Trang chủ002774 • SHE
add
Ife Elevators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,07 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 8,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,69 Tr | -24,83% |
Chi phí hoạt động | 75,79 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | -29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,22 Tr | -29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,85 Tr | -9,16% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -1,87% |
Tổng nợ | 794,25 Tr | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | -29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,53 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,60 Tr | 2.246,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,68 Tr | -60,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,86 Tr | 1.393,69% |
Dòng tiền tự do | 57,50 Tr | -5,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1998
Nhân viên
1.751