Trang chủ002791 • SHE
add
Guangdong Kinlong Hardware Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,63 ¥ - 28,19 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 52,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T CNY
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
28,68
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 518,36 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | 50,76 Tr | -26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -20,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -42,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,55 Tr | -26,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,60 Tr | -15,79% |
Tổng tài sản | 9,45 T | -4,91% |
Tổng nợ | 4,12 T | -16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,76 Tr | -26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,75 Tr | 717,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,19 Tr | -215,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,85 Tr | 52,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,35 Tr | 488,83% |
Dòng tiền tự do | 369,85 Tr | 496,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
14.497