Trang chủ002861 • SHE
add
YingTong Telecommunication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,62 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 16,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
21,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,40 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 41,45 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -219,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,96 | -227,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | -45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,87 Tr | -29,42% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -4,01% |
Tổng nợ | 824,19 Tr | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -219,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,41 Tr | -334,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,60 Tr | 282,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,70 Tr | -187,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,21 Tr | 327,63% |
Dòng tiền tự do | -40,07 Tr | -99,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.017