Trang chủ002868 • SHE
add
Lifecome Biochemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,89 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 33,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,03 Tr | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 29,82 Tr | 44,96% |
Thu nhập ròng | -55,74 Tr | -52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,57 | -19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,48 Tr | -72,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 Tr | -71,39% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 27,68% |
Tổng nợ | 1,44 T | 73,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,74 Tr | -52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,75 Tr | 303,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,72 Tr | 124,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,55 Tr | -152,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | -111,87% |
Dòng tiền tự do | -66,80 Tr | 52,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
992