Trang chủ002882 • SHE
add
Jinlongyu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 15,18 ¥
Phạm vi một năm
10,18 ¥ - 25,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
51,68
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,52 Tr | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 67,08 Tr | 50,19% |
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | -39,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -31,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,62 Tr | -33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,30 Tr | 37,41% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 10,73% |
Tổng nợ | 1,17 T | 30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | -39,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,07 Tr | -98,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,85 Tr | 2.444,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,79 Tr | -73,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,76 Tr | 1.028,61% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | -104,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
824