Trang chủ002925 • SHE
add
Xiamen Intretech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,49 ¥ - 13,16 ¥
Phạm vi một năm
10,42 ¥ - 19,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T CNY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,98 Tr | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 167,68 Tr | -7,73% |
Thu nhập ròng | 80,07 Tr | -34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -22,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,52 Tr | -26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -32,29% |
Tổng tài sản | 6,78 T | -10,12% |
Tổng nợ | 1,90 T | -22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,07 Tr | -34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,29 Tr | -46,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,24 Tr | 22,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,82 Tr | 17,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,57 Tr | 118,82% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | -96,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
5.461