Trang chủ003007 • SHE
add
Beijing ZZNodeTechnologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,12 ¥ - 26,44 ¥
Phạm vi một năm
20,54 ¥ - 45,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,04 Tr | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 60,63 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | 43,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | 48,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,49 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,91 Tr | -23,66% |
Tổng tài sản | 960,98 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 124,97 Tr | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | 43,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,24 Tr | -49,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,07 Tr | -58,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,71 Tr | -83,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,64 Tr | -78,46% |
Dòng tiền tự do | 64,28 Tr | 44,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
918