Trang chủ003010 • SHE
add
Guangzhou Ruoyuchen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,52 ¥ - 13,17 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 18,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
30,93
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,97 Tr | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 237,63 Tr | 88,92% |
Thu nhập ròng | 26,11 Tr | 66,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 23,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,16 Tr | 95,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,75 Tr | -1,90% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 17,15% |
Tổng nợ | 353,81 Tr | 253,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,11 Tr | 66,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,24 Tr | 77,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,65 Tr | -462,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,44 Tr | -56,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 Tr | -52,82% |
Dòng tiền tự do | 72,74 Tr | 72,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
956