Trang chủ003220 • KRX
add
Daewon Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
15.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.760,00 ₩ - 15.040,00 ₩
Phạm vi một năm
13.940,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
331,03 T KRW
Số lượng trung bình
624,82 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,96 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 65,05 T | 18,49% |
Thu nhập ròng | -765,41 Tr | -109,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -109,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -78,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,46 T | 37,63% |
Tổng tài sản | 582,84 T | 27,09% |
Tổng nợ | 302,86 T | 51,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,41 Tr | -109,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,57 T | -183,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 T | -2.244,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,11 T | 272,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,83 T | -246,95% |
Dòng tiền tự do | -9,21 T | -367,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.260