Trang chủ004140 • KRX
add
Dongbang Transport
Giá đóng cửa hôm trước
2.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,00 T KRW
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,14 T | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 11,00 T | 16,00% |
Thu nhập ròng | 11,27 T | 36,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,18 T | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,41 T | -15,23% |
Tổng tài sản | 636,50 T | 11,51% |
Tổng nợ | 471,61 T | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,27 T | 36,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 T | -2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,77 T | -541,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 T | -193,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,32 T | -491,59% |
Dòng tiền tự do | -27,80 T | -299,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
782