Trang chủ006650 • KRX
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
115.600,00 ₩
28 thg 9, 15:30:35 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
110.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
109.000,00 ₩ - 117.100,00 ₩
Phạm vi một năm
91.400,00 ₩ - 172.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
751,40 T KRW
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
123,50
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
741,62 T17,21%
Chi phí hoạt động
12,96 T0,85%
Thu nhập ròng
-1,78 T93,04%
Biên lợi nhuận ròng
-0,2494,07%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-289,0093,03%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
40,40 T184,30%
Thuế suất hiệu dụng
44,36%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
219,20 T477,09%
Tổng tài sản
2,43 NT12,42%
Tổng nợ
619,21 T76,89%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,81 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
6,18 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,38
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,68%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,76%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,78 T93,04%
Tiền từ việc kinh doanh
208,85 T673,51%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-43,47 T-61,16%
Tiền từ hoạt động tài chính
-23,26 T-183,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
142,24 T502,87%
Dòng tiền tự do
83,47 T279,49%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
793
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính