Trang chủ006650 • KRX
add
Korea Petro Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
109.000,00 ₩ - 117.100,00 ₩
Phạm vi một năm
91.400,00 ₩ - 172.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
751,40 T KRW
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
123,50
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,62 T | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 12,96 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | -1,78 T | 93,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 94,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -289,00 | 93,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,40 T | 184,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,20 T | 477,09% |
Tổng tài sản | 2,43 NT | 12,42% |
Tổng nợ | 619,21 T | 76,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 T | 93,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,85 T | 673,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,47 T | -61,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,26 T | -183,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,24 T | 502,87% |
Dòng tiền tự do | 83,47 T | 279,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
793