Trang chủ009155 • KRX
add
Samsung Electro-Mechanics
Giá đóng cửa hôm trước
65.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.900,00 ₩ - 65.800,00 ₩
Phạm vi một năm
58.800,00 ₩ - 79.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 NT KRW
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 NT | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 311,71 T | 12,72% |
Thu nhập ròng | 172,44 T | 53,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 31,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,30 N | 45,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,70 T | -1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 NT | 43,92% |
Tổng tài sản | 12,74 NT | 13,93% |
Tổng nợ | 4,26 NT | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,44 T | 53,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,63 T | 23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,67 T | 24,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,62 T | 105,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,12 T | 8.360,33% |
Dòng tiền tự do | -23,58 T | 88,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.805