Trang chủ009470 • KRX
add
Samwha Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.100,00 ₩ - 55.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.710,00 ₩ - 89.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,90 T KRW
Số lượng trung bình
129,95 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,31 T | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 6,05 T | 1,97% |
Thu nhập ròng | 6,97 T | 115,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 97,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 T | 134,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,41 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 162,92 T | 4,04% |
Tổng nợ | 55,66 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,97 T | 115,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 T | 2.682,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | 57,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 T | -64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 140,72% |
Dòng tiền tự do | 808,84 Tr | 127,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
445