Trang chủ009470 • KRX
Samwha Electric Co Ltd
52.300,00 ₩
27 thg 9, 18:25:41 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.100,00 ₩ - 55.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.710,00 ₩ - 89.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,90 T KRW
Số lượng trung bình
129,95 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
61,31 T9,49%
Chi phí hoạt động
6,05 T1,97%
Thu nhập ròng
6,97 T115,91%
Biên lợi nhuận ròng
11,3797,40%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
10,06 T134,86%
Thuế suất hiệu dụng
23,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
28,41 T-11,61%
Tổng tài sản
162,92 T4,04%
Tổng nợ
55,66 T-5,09%
Tổng vốn chủ sở hữu
107,27 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
6,61 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,30
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
14,33%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
21,81%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
6,97 T115,91%
Tiền từ việc kinh doanh
6,10 T2.682,39%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,00 T57,44%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,40 T-64,07%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,74 T140,72%
Dòng tiền tự do
808,84 Tr127,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
445
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính