Trang chủ009900 • KRX
Myoung Shin Industrial Co Ltd
13.230,00 ₩
28 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
13.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.170,00 ₩ - 13.430,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 19.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
694,18 T KRW
Số lượng trung bình
107,00 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
397,62 T-14,77%
Chi phí hoạt động
18,71 T4,44%
Thu nhập ròng
34,87 T-46,58%
Biên lợi nhuận ròng
8,77-37,31%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
53,55 T-39,27%
Thuế suất hiệu dụng
25,26%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
265,63 T45,20%
Tổng tài sản
1,15 NT15,51%
Tổng nợ
529,88 T4,16%
Tổng vốn chủ sở hữu
620,65 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
52,47 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,14
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
9,36%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
12,02%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
34,87 T-46,58%
Tiền từ việc kinh doanh
40,93 T-60,61%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-13,38 T24,15%
Tiền từ hoạt động tài chính
8,20 T127,31%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
36,02 T-35,36%
Dòng tiền tự do
15,86 T-76,58%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Nhân viên
122
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính