Trang chủ009900 • KRX
add
Myoung Shin Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.170,00 ₩ - 13.430,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 19.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
694,18 T KRW
Số lượng trung bình
107,00 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,62 T | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 18,71 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | 34,87 T | -46,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,55 T | -39,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,63 T | 45,20% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 15,51% |
Tổng nợ | 529,88 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,87 T | -46,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,93 T | -60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,38 T | 24,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,20 T | 127,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,02 T | -35,36% |
Dòng tiền tự do | 15,86 T | -76,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
122