Trang chủ018290 • KOSDAQ
VT Co Ltd
34.050,00 ₩
28 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
34.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.900,00 ₩ - 35.650,00 ₩
Phạm vi một năm
11.650,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
113,35 T51,76%
Chi phí hoạt động
33,47 T43,35%
Thu nhập ròng
15,40 T202,83%
Biên lợi nhuận ròng
13,5999,56%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
28,81 T107,67%
Thuế suất hiệu dụng
34,52%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
120,72 T138,98%
Tổng tài sản
309,31 T37,71%
Tổng nợ
132,87 T21,56%
Tổng vốn chủ sở hữu
176,45 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
35,49 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
8,60
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
22,23%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
31,46%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
15,40 T202,83%
Tiền từ việc kinh doanh
16,57 T4.961,72%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-13,65 T-212,93%
Tiền từ hoạt động tài chính
-895,83 Tr94,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,46 T133,40%
Dòng tiền tự do
17,03 T524,50%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
175
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính