Trang chủ0213 • HKG
add
National Electronics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
56,64 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,42 Tr | 31,41% |
Chi phí hoạt động | 25,35 Tr | -41,49% |
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | -24,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -42,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,25 Tr | 180,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,82 Tr | -40,93% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 0,85% |
Tổng nợ | 6,03 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | -24,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 97,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,84 Tr | 474,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,74 Tr | -357,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,30 Tr | -26,22% |
Dòng tiền tự do | -27,86 Tr | 4,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
210