Trang chủ0417 • HKG
add
Tse Sui Luen Jewellery (Internatnl) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,84 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,05 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 283,87 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -330,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,16 | -342,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,10 Tr | -511,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,97 Tr | -48,33% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -16,98% |
Tổng nợ | 1,81 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -330,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,30 Tr | -33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,81 Tr | 113,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,98 Tr | -4.101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,93 Tr | -140,30% |
Dòng tiền tự do | -71,13 Tr | -147,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.891