Trang chủ042700 • KRX
add
Hanmi Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
112.900,00 ₩ - 118.000,00 ₩
Phạm vi một năm
48.600,00 ₩ - 196.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 NT KRW
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
69,40
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,48 T | 151,63% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | -9,29% |
Thu nhập ròng | -11,81 T | -134,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,57 | -113,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -123,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,76 T | 328,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 T | 20,40% |
Tổng tài sản | 720,85 T | 15,87% |
Tổng nợ | 151,85 T | 90,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 T | -134,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 T | 69,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 T | -70,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,66 T | -118,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,77 T | -890,93% |
Dòng tiền tự do | -21,21 T | 66,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
645