Trang chủ043220 • KOSDAQ
add
TS Nexgen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
707,00 ₩ - 755,00 ₩
Phạm vi một năm
402,00 ₩ - 1.191,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,69 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | 120,17% |
Thu nhập ròng | -5,63 T | -2.440,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,33 | -2.618,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -736,91 Tr | -296,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 106,08 T | 45,07% |
Tổng nợ | 40,75 T | 58,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 T | -2.440,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,57 T | -1.249,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,40 T | 9.977,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 T | 115,70% |
Dòng tiền tự do | -19,04 T | -446,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
87