Trang chủ049520 • KOSDAQ
add
UIL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.320,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,77 T KRW
Số lượng trung bình
88,65 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,49 T | 48,28% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -23,80% |
Thu nhập ròng | 7,97 T | 594,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 367,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 T | 166,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,61 T | -12,42% |
Tổng tài sản | 262,84 T | 20,99% |
Tổng nợ | 84,77 T | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 T | 594,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 T | -126,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 T | 36,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,86 T | 8.838,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | -56,71% |
Dòng tiền tự do | -8,41 T | -149,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
133