Trang chủ049520 • KOSDAQ
UIL Co Ltd
5.360,00 ₩
27 thg 9, 18:43:25 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.320,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,77 T KRW
Số lượng trung bình
88,65 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
101,49 T48,28%
Chi phí hoạt động
2,83 T-23,80%
Thu nhập ròng
7,97 T594,75%
Biên lợi nhuận ròng
7,85367,26%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
10,20 T166,10%
Thuế suất hiệu dụng
67,62%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
59,61 T-12,42%
Tổng tài sản
262,84 T20,99%
Tổng nợ
84,77 T38,57%
Tổng vốn chủ sở hữu
178,08 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
21,38 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,65
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,08%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
9,73%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
7,97 T594,75%
Tiền từ việc kinh doanh
-4,38 T-126,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-8,44 T36,53%
Tiền từ hoạt động tài chính
10,86 T8.838,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,40 T-56,71%
Dòng tiền tự do
-8,41 T-149,60%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
133
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính