Trang chủ059090 • KOSDAQ
add
MiCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.120,00 ₩ - 10.510,00 ₩
Phạm vi một năm
7.800,00 ₩ - 19.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,20 T KRW
Số lượng trung bình
427,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,22 T | 45,90% |
Chi phí hoạt động | 38,38 T | 20,09% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 126,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 118,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,63 T | 125,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,83 T | -34,57% |
Tổng tài sản | 877,12 T | 5,15% |
Tổng nợ | 478,13 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 126,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,78 T | 197,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,52 T | -170,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,35 T | -113,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,77 T | -114,53% |
Dòng tiền tự do | -19,66 T | -1.099,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
158