Trang chủ059090 • KOSDAQ
MiCo Ltd
10.330,00 ₩
27 thg 9, 18:44:03 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
10.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.120,00 ₩ - 10.510,00 ₩
Phạm vi một năm
7.800,00 ₩ - 19.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,20 T KRW
Số lượng trung bình
427,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
142,22 T45,90%
Chi phí hoạt động
38,38 T20,09%
Thu nhập ròng
2,30 T126,27%
Biên lợi nhuận ròng
1,62118,02%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
46,63 T125,68%
Thuế suất hiệu dụng
36,83%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
169,83 T-34,57%
Tổng tài sản
877,12 T5,15%
Tổng nợ
478,13 T6,17%
Tổng vốn chủ sở hữu
398,98 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
31,50 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,16
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
10,13%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
12,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,30 T126,27%
Tiền từ việc kinh doanh
38,78 T197,26%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-40,52 T-170,61%
Tiền từ hoạt động tài chính
-11,35 T-113,56%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-11,77 T-114,53%
Dòng tiền tự do
-19,66 T-1.099,40%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
158
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính