Trang chủ0616 • HKG
add
Eminence Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 Tr | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 14,36 Tr | 21,45% |
Thu nhập ròng | -27,44 Tr | -34.403,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -356,15 | -31.341,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,94 Tr | -2.472,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,27 Tr | 2,76% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -3,83% |
Tổng nợ | 2,36 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,44 Tr | -34.403,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,93 Tr | -88,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,00 Tr | -54,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | -111,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,56 Tr | -185,54% |
Dòng tiền tự do | -17,12 Tr | -294,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
40