Trang chủ061970 • KOSDAQ
add
LB Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ₩ - 4.495,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 9.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,43 T KRW
Số lượng trung bình
131,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,23 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 9,17 T | 26,28% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | 32,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | 43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,30 T | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -362,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,59 T | -61,77% |
Tổng tài sản | 800,10 T | 4,76% |
Tổng nợ | 434,38 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | 32,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 T | -75,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,03 T | -33,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,21 Tr | -99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,35 T | -152,37% |
Dòng tiền tự do | -10,45 T | -1.769,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
870