Trang chủ0620 • HKG
add
DTXS Silk Road Investment Holdngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
185,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,01 | 21,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 Tr | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | -25,03% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -4,25% |
Tổng nợ | 2,64 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
93