Trang chủ065130 • KOSDAQ
Top Engineering Co Ltd
4.280,00 ₩
27 thg 9, 18:44:21 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.910,00 ₩ - 8.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,57 T KRW
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
199,06 T-0,22%
Chi phí hoạt động
16,13 T-10,94%
Thu nhập ròng
6,58 T2.001,73%
Biên lợi nhuận ròng
3,311.968,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
11,60 T-10,65%
Thuế suất hiệu dụng
20,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
67,17 T115,14%
Tổng tài sản
575,49 T5,66%
Tổng nợ
236,96 T4,61%
Tổng vốn chủ sở hữu
338,53 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
16,13 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,35
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,46%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,23%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
6,58 T2.001,73%
Tiền từ việc kinh doanh
496,30 Tr106,56%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,91 T56,79%
Tiền từ hoạt động tài chính
6,05 T31,10%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
5,97 T186,74%
Dòng tiền tự do
-11,54 T16,44%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
264
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính