Trang chủ065130 • KOSDAQ
add
Top Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.910,00 ₩ - 8.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,57 T KRW
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,06 T | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 16,13 T | -10,94% |
Thu nhập ròng | 6,58 T | 2.001,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 1.968,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 T | -10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,17 T | 115,14% |
Tổng tài sản | 575,49 T | 5,66% |
Tổng nợ | 236,96 T | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 T | 2.001,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,30 Tr | 106,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | 56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 T | 31,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | 186,74% |
Dòng tiền tự do | -11,54 T | 16,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
264