Trang chủ066900 • KOSDAQ
add
DAP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 T KRW
Số lượng trung bình
22,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,53 T | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | 21,93% |
Thu nhập ròng | -9,53 T | -135,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,18 | -93,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 T | -1.260,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 T | -22,06% |
Tổng tài sản | 343,00 T | 14,93% |
Tổng nợ | 263,80 T | 35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,53 T | -135,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 T | -572,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | 39,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 T | -185,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 T | -429,34% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 141,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.081