Trang chủ066900 • KOSDAQ
DAP Co Ltd
2.080,00 ₩
29 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 T KRW
Số lượng trung bình
22,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
116,53 T21,48%
Chi phí hoạt động
6,12 T21,93%
Thu nhập ròng
-9,53 T-135,31%
Biên lợi nhuận ròng
-8,18-93,84%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-4,99 T-1.260,28%
Thuế suất hiệu dụng
-8,28%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
12,15 T-22,06%
Tổng tài sản
343,00 T14,93%
Tổng nợ
263,80 T35,93%
Tổng vốn chủ sở hữu
79,20 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
17,60 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,37
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-7,93%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-14,24%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-9,53 T-135,31%
Tiền từ việc kinh doanh
-4,65 T-572,16%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,44 T39,87%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,87 T-185,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-10,01 T-429,34%
Dòng tiền tự do
3,79 T141,81%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.081
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính