Trang chủ0676 • HKG
add
Pegasus International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
63,27 N
Tỷ số P/E
247,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -4,12% |
Thu nhập ròng | 82,50 N | -44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -46,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,75 N | 795,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | -8,85% |
Tổng tài sản | 99,28 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 20,57 Tr | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,50 N | -44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
127