Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
75.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.800,00 ₩ - 76.100,00 ₩
Phạm vi một năm
48.100,00 ₩ - 77.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 NT KRW
Số lượng trung bình
115,45 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 NT | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 426,53 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 280,03 T | 27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,53 NT | 12,42% |
Tổng tài sản | 100,10 NT | 7,08% |
Tổng nợ | 91,01 NT | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,03 T | 27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 NT | -235,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 565,76 T | 151,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 NT | -15,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,18 T | -64,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71