Trang chủ0718 • HKG
add
Tai United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
65,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,22 Tr | -38,33% |
Chi phí hoạt động | 24,06 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | -125,87 Tr | 61,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -378,92 | 38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,25 N | -95,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,69 Tr | -39,11% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -23,63% |
Tổng nợ | 3,55 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,87 Tr | 61,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
174