Trang chủ091580 • KOSDAQ
add
Sangsin Energy Display Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.700,00 ₩ - 11.930,00 ₩
Phạm vi một năm
9.950,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,93 T KRW
Số lượng trung bình
51,97 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,64 T | -6,63% |
Chi phí hoạt động | 8,95 T | 42,67% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -45,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 T | -49,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,03 T | 20,86% |
Tổng tài sản | 311,20 T | 21,95% |
Tổng nợ | 156,87 T | 27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | -75,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,85 T | -609,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 T | 411,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,10 T | -473,14% |
Dòng tiền tự do | -14,46 T | -843,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
253