Trang chủ101390 • KOSDAQ
IM Co Ltd
3.980,00 ₩
27 thg 9, 18:46:09 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
4.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 4.135,00 ₩
Phạm vi một năm
2.620,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,98 T KRW
Số lượng trung bình
340,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
32,92 T11,90%
Chi phí hoạt động
4,34 T32,44%
Thu nhập ròng
-3,90 T-153,12%
Biên lợi nhuận ròng
-11,86-126,34%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-395,00
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,26 T-33,87%
Thuế suất hiệu dụng
-5,16%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
9,21 T-34,87%
Tổng tài sản
73,56 T-13,17%
Tổng nợ
52,93 T32,89%
Tổng vốn chủ sở hữu
20,63 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,95 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,04
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,34%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,37%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-3,90 T-153,12%
Tiền từ việc kinh doanh
2,26 T251,22%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,71 T82,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
93,16 Tr-99,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,22 T-128,01%
Dòng tiền tự do
5,62 T-0,95%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
58
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính