Trang chủ105840 • KRX
add
WOOJIN INC
Giá đóng cửa hôm trước
8.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.920,00 ₩ - 8.050,00 ₩
Phạm vi một năm
7.080,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,17 T KRW
Số lượng trung bình
126,78 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,45 T | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 6,80 T | 20,37% |
Thu nhập ròng | 5,38 T | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 T | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,43 T | 44,52% |
Tổng tài sản | 251,48 T | 12,91% |
Tổng nợ | 36,90 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 T | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 T | -42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -289,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 T | -820,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,90 Tr | -102,44% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -54,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
153