Trang chủ109610 • KOSDAQ
add
SY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.870,00 ₩ - 3.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.615,00 ₩ - 7.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,49 T KRW
Số lượng trung bình
533,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,66 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 12,81 T | -8,39% |
Thu nhập ròng | 666,49 Tr | -62,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -62,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 T | -14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,18 T | 42,44% |
Tổng tài sản | 461,05 T | 6,46% |
Tổng nợ | 266,08 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,49 Tr | -62,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 T | -256,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 T | -110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,49 T | 135,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,04 T | -477,49% |
Dòng tiền tự do | -13,44 T | -777,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
325