Trang chủ109960 • KOSDAQ
add
AP Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ₩ - 537,00 ₩
Phạm vi một năm
523,00 ₩ - 1.384,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,07 T KRW
Số lượng trung bình
181,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 33,20% |
Chi phí hoạt động | 187,66 Tr | -85,85% |
Thu nhập ròng | -27,45 T | -9.653,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -557,45 | -7.274,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 861,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -95,78% |
Tổng tài sản | 341,53 T | 38,41% |
Tổng nợ | 33,72 T | 236,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,45 T | -9.653,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | 497,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 T | 39,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,08 Tr | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 T | -272,53% |
Dòng tiền tự do | -8,64 T | 13,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16