Trang chủ109960 • KOSDAQ
AP Healthcare Inc
535,00 ₩
27 thg 9, 18:46:25 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ₩ - 537,00 ₩
Phạm vi một năm
523,00 ₩ - 1.384,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,07 T KRW
Số lượng trung bình
181,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
4,92 T33,20%
Chi phí hoạt động
187,66 Tr-85,85%
Thu nhập ròng
-27,45 T-9.653,21%
Biên lợi nhuận ròng
-557,45-7.274,39%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,75 T861,24%
Thuế suất hiệu dụng
-19,49%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,71 T-95,78%
Tổng tài sản
341,53 T38,41%
Tổng nợ
33,72 T236,08%
Tổng vốn chủ sở hữu
307,80 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
114,12 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,20
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,16%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,22%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-27,45 T-9.653,21%
Tiền từ việc kinh doanh
2,76 T497,13%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-9,87 T39,21%
Tiền từ hoạt động tài chính
-30,08 Tr-100,15%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-7,13 T-272,53%
Dòng tiền tự do
-8,64 T13,01%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Nhân viên
16
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính