Trang chủ119500 • KOSDAQ
add
Formetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.550,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 T KRW
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,36 T | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 989,08 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | 658,19 Tr | -8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -30,45% |
Tổng tài sản | 66,92 T | -3,23% |
Tổng nợ | 17,38 T | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,19 Tr | -8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,24 Tr | -78,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,78 Tr | 120,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,29 Tr | 1,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,76 Tr | -36,16% |
Dòng tiền tự do | -369,16 Tr | -202,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
126