Trang chủ119500 • KOSDAQ
Formetal Co Ltd
2.875,00 ₩
28 thg 9, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.550,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 T KRW
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
17,36 T-11,09%
Chi phí hoạt động
989,08 Tr-7,28%
Thu nhập ròng
658,19 Tr-8,36%
Biên lợi nhuận ròng
3,792,99%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,45 T-17,65%
Thuế suất hiệu dụng
14,68%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,11 T-30,45%
Tổng tài sản
66,92 T-3,23%
Tổng nợ
17,38 T-14,04%
Tổng vốn chủ sở hữu
49,54 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
11,85 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,69
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
658,19 Tr-8,36%
Tiền từ việc kinh doanh
187,24 Tr-78,16%
Tiền từ hoạt động đầu tư
86,78 Tr120,14%
Tiền từ hoạt động tài chính
-56,29 Tr1,74%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
205,76 Tr-36,16%
Dòng tiền tự do
-369,16 Tr-202,41%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Nhân viên
126
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính