Trang chủ1218 • TPE
add
Taisun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,60 NT$ - 20,80 NT$
Phạm vi một năm
18,95 NT$ - 23,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T TWD
Số lượng trung bình
577,26 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 321,19 Tr | -39,47% |
Thu nhập ròng | 202,95 Tr | 153,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 154,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,47 Tr | 215,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -15,16% |
Tổng tài sản | 14,07 T | -3,98% |
Tổng nợ | 1,60 T | -42,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,95 Tr | 153,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,98 Tr | 114,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,43 Tr | 101,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | -99,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,38 Tr | 104,84% |
Dòng tiền tự do | 20,77 Tr | 103,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
1.790