Trang chủ1236 • TPE
Hunya Foods Co., Ltd.
23,75 NT$
30 thg 9, 14:31:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,50 NT$ - 23,75 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TWD
Số lượng trung bình
27,52 N
Tỷ số P/E
141,65
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
343,06 Tr-12,19%
Chi phí hoạt động
102,10 Tr-16,16%
Thu nhập ròng
-26,01 Tr-54,12%
Biên lợi nhuận ròng
-7,58-75,46%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
11,34 Tr-15,48%
Thuế suất hiệu dụng
3,76%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
109,92 Tr-61,67%
Tổng tài sản
3,74 T-0,66%
Tổng nợ
1,22 T0,87%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,51 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
86,67 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,81
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,06%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-26,01 Tr-54,12%
Tiền từ việc kinh doanh
6,77 Tr-95,14%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-98,04 Tr-517,08%
Tiền từ hoạt động tài chính
65,34 Tr47,37%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-27,40 Tr-116,29%
Dòng tiền tự do
-49,13 Tr-131,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1976
Trang web
Nhân viên
1.093
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính