Trang chủ1236 • TPE
add
Hunya Foods Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,50 NT$ - 23,75 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TWD
Số lượng trung bình
27,52 N
Tỷ số P/E
141,65
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,06 Tr | -12,19% |
Chi phí hoạt động | 102,10 Tr | -16,16% |
Thu nhập ròng | -26,01 Tr | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | -75,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,34 Tr | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,92 Tr | -61,67% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -0,66% |
Tổng nợ | 1,22 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,01 Tr | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | -95,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,04 Tr | -517,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,34 Tr | 47,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,40 Tr | -116,29% |
Dòng tiền tự do | -49,13 Tr | -131,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1976
Trang web
Nhân viên
1.093