Trang chủ123840 • KOSDAQ
add
Nuon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ₩ - 205,00 ₩
Phạm vi một năm
184,00 ₩ - 696,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,60 T KRW
Số lượng trung bình
279,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 825,08% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 265,07% |
Thu nhập ròng | -7,03 T | 40,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,37 | 93,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | 22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | -45,20% |
Tổng tài sản | 144,58 T | 116,83% |
Tổng nợ | 46,09 T | 102,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 T | 40,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 187,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 T | -40.763,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,07 T | 1.235,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | 163,85% |
Dòng tiền tự do | 4,53 T | 973,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
73