Trang chủ1305 • TPE
add
China General Plastics Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,20 NT$ - 18,00 NT$
Phạm vi một năm
14,60 NT$ - 25,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T TWD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
60,29
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 275,64 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 94,40 Tr | 13.560,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 15.250,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,18 Tr | 41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -13,37% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 1,41% |
Tổng nợ | 7,99 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,40 Tr | 13.560,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,11 Tr | -50,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,04 Tr | 23,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,08 Tr | -86,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,53 Tr | -91,21% |
Dòng tiền tự do | -404,29 Tr | -206,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
936