Trang chủ131290 • KOSDAQ
TSE Co Ltd
50.000,00 ₩
27 thg 9, 18:46:56 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
51.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.700,00 ₩ - 52.300,00 ₩
Phạm vi một năm
35.300,00 ₩ - 87.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
553,07 T KRW
Số lượng trung bình
81,74 N
Tỷ số P/E
37,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
76,05 T32,68%
Chi phí hoạt động
9,64 T7,12%
Thu nhập ròng
7,98 T341,76%
Biên lợi nhuận ròng
10,50282,29%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
15,56 T446,08%
Thuế suất hiệu dụng
24,47%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
70,89 T10,64%
Tổng tài sản
468,63 T13,38%
Tổng nợ
100,12 T-2,38%
Tổng vốn chủ sở hữu
368,51 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
10,79 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,80
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,75%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,48%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
7,98 T341,76%
Tiền từ việc kinh doanh
6,46 T312,12%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,54 T-15.665,17%
Tiền từ hoạt động tài chính
7,91 T353,60%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
12,37 T304,80%
Dòng tiền tự do
-2,51 T91,67%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
635
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính